Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Mioyta 8215 |
Kiểu máy | Automatic |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 42mm, Nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 20mm, Nữ 15mm |
Độ dày | Nam 10,8mm, Nữ 10,5mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Mioyta 8215 |
Kiểu máy | Automatic |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 42mm, Nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 20mm, Nữ 15mm |
Độ dày | Nam 10,8mm, Nữ 10,5mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Mioyta 8215 |
Kiểu máy | Automatic |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 42mm, Nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 20mm, Nữ 15mm |
Độ dày | Nam 10,8mm, Nữ 10,5mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Mioyta 8215 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm, nữ 29mm |
Kích thước dây | Nam 20x18mm, Nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 9,7mm, Nữ 6,9mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Mioyta 8215 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm, nữ 29mm |
Kích thước dây | Nam 20x18mm, Nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 9,7mm, Nữ 6,9mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Mioyta 8215 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm, nữ 29mm |
Kích thước dây | Nam 20x18mm, Nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 9,7mm, Nữ 6,9mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Mioyta 8215 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm, nữ 29mm |
Kích thước dây | Nam 20x18mm, Nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 9,7mm, Nữ 6,9mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Mioyta 8215 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm, nữ 29mm |
Kích thước dây | Nam 20x18mm, Nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 9,7mm, Nữ 6,9mm |
Độ chịu nước | 3ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Epson VX43 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm, Nữ 29mm |
Kích thước dây | Nam 20x18mm, Nữ 15x14mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, Nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Epson VX43 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm, Nữ 29mm |
Kích thước dây | Nam 20x18mm, Nữ 15x14mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, Nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Epson VX43 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm, Nữ 29mm |
Kích thước dây | Nam 20x18mm, Nữ 15x14mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, Nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Epson VX43 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 39mm, Nữ 29mm |
Kích thước dây | Nam 20x18mm, Nữ 15x14mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, Nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan VX12 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, Nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan VX12 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, Nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan VX12 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, Nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan VX12 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, Nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan VX12 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, Nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan VX12 |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, Nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, Nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 7mm, nữ 6,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Thương hiệu | Thụy Sỹ |
Bộ máy | Japan movt |
Kiểu máy | Quartz(pin) |
Chất liệu vỏ | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép 316L công nghệ mạ PVD |
Chất liệu kính | Kính sapphire |
Kích thước vỏ | Nam 40mm, nữ 30mm |
Kích thước dây | Nam 22x18mm, nữ 14x12mm |
Độ dày | Nam 10,4mm, nữ 8,8mm |
Độ chịu nước | 5ATM |
Đồng hồ giành cho | Nam, nữ |
Bảo hành quốc tế | 2 năm |
Giao Dịch Tại Shop
20 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
Hotline: 0773.444.333 (LIÊN HỆ TRƯỚC SẼ CÓ GIÁ TỐT HƠN)